Lịch thi đấu LCK mùa xuân 2022 và kết quả các trận đấu như thế nào sẽ được tổng kết qua bài viết sau
Xem Nhanh
Lịch thi đấu LCK mùa xuân 2022 & kết quả
Sau đây là lịch thi đấu LCK 2022 & kết quả mà chúng tôi tổng hợp được gửi đến bạn đọc
Tuần 1
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Kết quả |
| 12/01 | 15:00 | DRX vs LSB |
0 – 2 |
| 18:00 | T1 vs KDF |
2 – 0 | |
| 13/01 | 15:00 | HLE vs NS |
2 – 1 |
| 18:00 | KT vs DK |
0 – 2 | |
| 14/01 | 15:00 | GEN vs DRX |
2 – 0 |
| 18:00 | BRO vs T1 |
1 – 2 | |
| 15/01 | 15:00 | NS vs LSB |
2 – 0 |
| 18:00 | KDF vs KT |
0 – 2 | |
| 16/01 | 15:00 | HLE vs BRO |
1 – 2 |
| 18:00 | DK vs GEN |
1 – 2 |
Tuần 2
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Kết quả |
| 19/01 | 15:00 | NS vs DK |
2 – 1 |
| 18:00 | KT vs HLE |
2 – 0 | |
| 20/01 | 15:00 | DRX vs T1 |
0 – 2 |
| 18:00 | BRO vs GEN |
0 – 2 | |
| 21/01 | 15:00 | LSB vs KDF |
0 – 2 |
| 18:00 | KT vs NS |
1 – 2 | |
| 22/01 | 15:00 | DK vs BRO |
2 – 0 |
| 18:00 | GEN vs HLE |
2 – 1 | |
| 23/01 | 15:00 | LSB vs T1 |
0 – 2 |
| 18:00 | KDF vs DRX |
0 – 2 |
Tuần 3
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Kết quả |
| 26/01 | 15:00 | GEN vs KDF |
2 – 0 |
| 18:00 | DRX vs BRO |
2 – 0 | |
| 27/01 | 15:00 | KT vs LSB |
1 – 2 |
| 18:00 | T1 vs NS |
2 – 1 | |
| 28/01 | 15:00 | HLE vs DK |
0 – 2 |
| 18:00 | BRO vs KDF |
2 – 0 | |
| 29/01 | 15:00 | GEN vs KT |
0 – 2 |
| 18:00 | NS vs DRX |
0 – 2 | |
| 30/01 | 15:00 | DK vs T1 |
1 – 2 |
| 18:00 | HLE vs LSB |
2 – 0 |
Tuần 4
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Kết quả |
| 09/02 | 15:00 | T1 vs HLE |
2 – 1 |
| 18:00 | DRX vs KT |
2 – 1 | |
| 10/02 | 15:00 | DK vs KDF |
2 – 0 |
| 18:00 | LSB vs GEN |
1 – 2 | |
| 11/02 | 15:00 | NS vs BRO |
1 – 2 |
| 18:00 | DRX vs HLE |
2 – 1 | |
| 12/02 | 15:00 | T1 vs GEN |
2 – 0 |
| 18:00 | LSB vs DK |
0 – 2 | |
| 13/02 | 15:00 | KDF vs NS |
2 – 0 |
| 18:00 | BRO vs KT |
1 – 2 |
Tuần 5
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Kết quả |
| 16/02 | 15:00 | LSB vs BRO |
2 – 1 |
| 18:00 | NS vs GEN |
0 – 2 | |
| 17/02 | 15:00 | HLE vs KDF |
0 – 2 |
| 18:00 | DK vs DRX |
1 – 2 | |
| 18/02 | 15:00 | KT vs T1 |
0 – 2 |
| 18:00 | GEN vs LSB |
2 – 0 | |
| 19/02 | 15:00 | HLE vs DRX |
2 – 0 |
| 18:00 | KDF vs BRO |
2 – 1 | |
| 20/02 | 15:00 | DK vs KT |
2 – 1 |
| 18:00 | NS vs T1 |
1 – 2 |
Tuần 6
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Kết quả |
| 23/02 | 15:00 | KT vs KDF |
0 – 2 |
| 18:00 | T1 vs DK |
2 – 0 | |
| 24/02 | 15:00 | BRO vs DRX |
1 – 2 |
| 18:00 | LSB vs HLE |
2 – 0 | |
| 25/02 | 15:00 | GEN vs NS |
2 – 0 |
| 18:00 | KDF vs DK |
0 – 2 | |
| 26/02 | 15:00 | KT vs BRO |
0 – 2 |
| 18:00 | HLE vs T1 |
0 – 2 | |
| 27/02 | 15:00 | DRX vs GEN |
0 – 2 |
| 18:00 | LSB vs NS |
1 – 2 |
Tuần 7
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Kết quả |
| 02/03 | 15:00 | BRO vs HLE |
2 – 1 |
| 18:00 | DK vs LSB |
2 – 0 | |
| 03/03 | 15:00 | GEN vs T1 |
0 – 2 |
| 18:00 | NS vs KDF |
0 – 2 | |
| 04/03 | 15:00 | KT vs DRX |
0 – 2 |
| 18:00 | DK vs HLE |
2 – 0 | |
| 05/03 | 15:00 | KDF vs GEN |
1 – 2 |
| 18:00 | BRO vs NS |
2 – 1 | |
| 06/03 | 15:00 | LSB vs DRX |
0 – 2 |
| 18:00 | T1 vs KT |
2 – 0 |
Tuần 8
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Kết quả |
| 09/03 | 15:00 | DRX vs NS |
2 – 0 |
| 18:00 | GEN vs DK |
2 – 1 | |
| 10/03 | 15:00 | HLE vs KT |
0 – 2 |
| 18:00 | BRO vs LSB |
2 – 0 | |
| 11/03 | 15:00 | KDF vs T1 |
1 – 2 |
| 18:00 | DK vs NS |
2 – 0 | |
| 12/03 | 15:00 | LSB vs KT |
0 – 2 |
| 18:00 | HLE vs GEN |
0 – 2 | |
| 13/03 | 15:00 | T1 vs BRO |
2 – 0 |
| 18:00 | DRX vs KDF |
2 – 1 |
Tuần 9
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Kết quả |
| 16/03 | 15:00 | NS vs KT |
1 – 2 |
| 18:00 | GEN vs BRO |
2 – 0 | |
| 17/03 | 15:00 | DRX vs DK |
0 – 2 |
| 18:00 | KDF vs HLE |
2 – 1 | |
| 18/03 | 15:00 | T1 vs LSB |
2 – 1 |
| 18:00 | KT vs GEN |
1 – 2 | |
| 19/03 | 15:00 | NS vs HLE |
2 – 0 |
| 18:00 | BRO vs DK |
2 – 0 | |
| 20/03 | 15:00 | KDF vs LSB |
2 – 0 |
| 18:00 | T1 vs DRX |
2 – 0 |
Bảng Xếp Hạng Playoff LCK Xuân 2022
Playoff 1 – 2 – Chung kết (tất cả BO5).
| Round | Ngày | Giờ | Game | Kết quả |
| Round 1 | 23/03 | 15:00 | DK vs BRO |
3 – 0 |
| Round 2 | 24/03 | 15:00 | DRX vs KDF |
2 – 3 |
| Round 3 | 26/03 | 15:00 | T1 vs KDF |
3 – 0 |
| 27/03 | 15:00 | GEN vs DK |
3 – 2 | |
| Chung kết | 02/04 | 15:00 | T1 vs Gen |
3 – 1 |
Vòng Bảng LCK Mùa Xuân 2022
Bảng cập nhật thứ tự các đội LCK 2022 theo từng tuần thi đấu mới nhất.
| STT | Đội | Tỷ số | Games | Điểm |
| 1 | T1 |
18 – 0 | 36 – 7 | +29 |
| 2 | Gen.G |
15 – 3 | 30 – 12 | +18 |
| 3 | DWG KIA |
11 – 7 | 27 – 15 | +12 |
| 4 | DragonX |
11 – 7 | 22 – 19 | +7 |
| 5 | Fredit BRION |
8 – 10 | 21 – 24 | -3 |
| 6 | Kwangdong Freecs |
8 – 10 | 19 – 22 | -3 |
| 7 | KT Rolster |
7 – 11 | 19 – 24 | -5 |
| 8 | NS RedForce |
5 – 13 | 16 – 29 | -13 |
| 9 | Liiv SANDBOX |
4 – 14 | 11 – 30 | -19 |
| 10 | Hanwha Life Esports |
3 – 15 | 12 – 31 | -19 |
Tổng giải thưởng LCK xuân 2022
Đội tuyển vô địch LCK mùa xuân 2022 sẽ nhận được tấm vé tham dự trực tiếp MSI 2022 + 100,000,000₩.
5 đội thứ hạng sau sẽ nhận được số điểm tích lũy tương ứng: 100 – 80 – 50 – 30 – 10.
8 đội từ top 1 -> 8: sẽ có mặt trong LCK mùa hè 2022.
2 đội cuối bảng sẽ phải đánh vòng thăng hạng để giành xuất tham dự LCK mùa hè 2022.
| Giải thưởng(₩) | Điểm tích lũy | Vé | Đội | |
![]() |
100,000,000 | 90 | ||
![]() |
60,000,000 | 70 | ||
![]() |
30,000,000 | 50 | ||
| 4 | 20,000,000 | 30 | ||
| 5 | 15,000,000 | 10 | ||
| 6 | 10,000,000 | 0 | ||
| 7 | 10,000,000 | 0 | ||
| 8 | 10,000,000 | 0 | ||
| 9 | 10,000,000 | 0 | ||
| 10 | 10,000,000 | 0 |
MVP LCK Xuân 2022
Top game thủ đạt chỉ số bình chọn MVP cao nhất sau mỗi trận đấu
| Thứ hạng | Điểm | Người chơi |
| 1 | ||
| 2 | ||
| 3 | ||
| 4 | ||
| 5 | ||
| 6 | ||
| 7 | ||
| 8 | ||
| 9 | ||
| 10 | ||
| 11 | ||
| 12 | ||
| 13 | ||
| 14 | ||
| 15 |
KDA LCK Xuân 2022
Bảng xếp hạng 5 vị trí có KDA tỷ số hạ gục đối thủ hỗ trợ đồng đội tốt nhất trong mùa giải
| Vị trí | Game thủ | KDA |
| 1 | ||
| 2 | ||
| 3 | ||
| 4 | ||
| 5 |
BXH LCK Hè 2021
| STT | Đội | Tỷ số | Games | Điểm |
| 1 | DWG KIA |
12 – 6 | 29 – 14 | +15 |
| 2 | Gen.G |
12 – 6 | 27 – 19 | +8 |
| 3 | NS RedForce |
12 – 6 | 27 – 19 | +8 |
| 4 | T1 |
11 – 7 | 25 – 19 | +6 |
| 5 | 11 – 7 | 26 – 21 | +5 | |
| 6 | Afreeca Freecs |
11 – 7 | 25 – 21 | +4 |
| 7 | KT Rolster |
7 – 11 | 21 – 25 | -4 |
| 8 | Hanwha Life Esports |
7 – 11 | 17 – 26 | -9 |
| 9 | Fredit BRION |
5 – 13 | 20 – 28 | -8 |
| 10 | DragonX |
2 – 16 | 9 – 34 | -25 |
Vòng thăng hạng LCK 2022
4 đội tham dự phòng thăng hạng LCK mùa xuân 2022 năm nay bao gồm: 2 đội đầu bảng giải CK xuân 2022 và 2 đội cuối bảng LCK mùa hè 2021.
| Ngày | Giờ | Round | Trận đấu | Kết quả |
| 15:00 | Trận 1 | |||
| 18:00 | Trận 2 | |||
| 15:00 | Trận 3 | |||
| 18:00 | Trận 4 | |||
| 15:00 | Trận 5 |
Thông tin chi tiết kết quả bảng xếp hạng LCK mùa xuân 2022 & kết quả thi đấu cũng như lịch thì đấu LCK của các đội tuyển và game thủ
vs
LSB
vs
KDF
vs
NS
vs
DK
vs
vs
Gen
Hanwha Life Esports


Afreeca Freecs